VN520


              

快慢

Phiên âm : kuài màn.

Hán Việt : khoái mạn.

Thuần Việt : tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ
指速度
zhè tiáo lúnchuán de kuàimàn zěnme yàng?
con thuyền này nhanh chậm ra sao?


Xem tất cả...