Phiên âm : kuài màn.
Hán Việt : khoái mạn.
Thuần Việt : tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ指速度zhè tiáo lúnchuán de kuàimàn zěnme yàng?con thuyền này nhanh chậm ra sao?